ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

How long have you lived there? Cách dùng, câu trả lời mẫu & từ vựng

Bạn có bao giờ băn khoăn cách trả lời câu hỏi “How long have you lived there?” sao cho tự nhiên và chính xác không? Bài viết này sẽ gợi ý cách sử dụng câu hỏi, những mẫu trả lời thông dụng cùng từ vựng liên quan, giúp bạn tự tin trò chuyện bằng tiếng Anh trong nhiều tình huống hằng ngày mà vẫn giữ giọng điệu thân thiện, tự nhiên.

1. Cấu Trúc "How Long Have You Lived There"  và cách sử dụng trong Tiếng Anh

1.1. Cấu Trúc "How Long Have You Lived There"

Cấu trúc câu hỏi "How long have you lived there?" trong tiếng Anh được sử dụng để hỏi về khoảng thời gian một người đã sinh sống tại một địa điểm cụ thể. Đây là một câu hỏi ở thì hiện tại hoàn thành, nhấn mạnh hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.

Trong câu hỏi này, "how long" dùng để tìm hiểu thời gian, "have" là trợ động từ ở thì hiện tại hoàn thành, "you" là chủ ngữ, còn "lived there" là động từ chính kèm trạng ngữ chỉ nơi chốn. Câu hỏi không chỉ quan tâm đến thời điểm bắt đầu mà còn chú trọng đến quá trình và kết quả kéo dài đến hiện tại.

  • Cấu trúc: How long + have/has + chủ ngữ + động từ quá khứ phân từ + trạng ngữ chỉ nơi chốn?

  • Ví dụ: How long have you lived there? - Bạn đã sống ở đó bao lâu rồi?

Cấu Trúc

1.2. Cách sử dụng "How Long Have You Lived There" trong Tiếng Anh

Câu hỏi "How long have you lived there?" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để tìm hiểu khoảng thời gian một người đã sinh sống tại một nơi cụ thể. Câu hỏi này không chỉ giúp xác định thời gian mà còn mở ra cơ hội cho một cuộc trò chuyện tự nhiên và gần gũi hơn, phù hợp với các tình huống hội thoại tiếng Anh thân thiện.

Khi sử dụng câu hỏi này, người học có thể lưu ý các điểm sau:

  • Lựa chọn thời điểm phù hợp để đặt câu hỏi, đảm bảo đã có mức độ quen biết nhất định với người đối diện để tránh gây khó xử.

  • Sử dụng giọng điệu nhẹ nhàng và thân thiện để câu hỏi trở nên tự nhiên và dễ chịu hơn.

  • Chú ý lắng nghe câu trả lời để hiểu rõ hơn về hoàn cảnh sống và duy trì mạch trò chuyện.

  • Chuẩn bị cho các câu trả lời chi tiết vì câu hỏi này thường dẫn đến những chia sẻ dài hơn về trải nghiệm và cuộc sống tại địa điểm đó.

2. Cách Trả Lời Câu Hỏi "How Long Have You Lived There?"

Khi trả lời câu hỏi "How long have you lived there?", người học tiếng Anh thường dựa vào khoảng thời gian đã sinh sống tại một địa điểm cụ thể. Cách trả lời có thể linh hoạt tùy theo mục đích của cuộc trò chuyện và mức độ chi tiết mà người nói muốn chia sẻ. Một số cách trả lời phổ biến bao gồm:

  • Sử dụng "for" với khoảng thời gian nếu muốn nhấn mạnh thời lượng, ví dụ: "I have lived in this city for three years." - "Tôi đã sống ở thành phố này được 3 năm."

  • Sử dụng "since" với mốc thời gian nếu muốn chỉ rõ thời điểm bắt đầu, ví dụ: "I have lived in this apartment since 2018." - "Tôi đã sống trong căn hộ này từ năm 2018."

  • Trả lời chi tiết hơn để chia sẻ thêm về trải nghiệm hoặc lý do chọn sinh sống, ví dụ: "I have lived in this neighborhood for four years, and I enjoy the friendly atmosphere and nearby parks." - "Tôi đã sống trong khu phố này 4 năm và rất thích không khí thân thiện cũng như các công viên gần đó."

  • Trả lời ngắn gọn nếu không muốn đi sâu vào chi tiết, ví dụ: "For six months." - "Được 6 tháng rồi."

Cách Trả Lời Câu Hỏi

Lưu ý: Cách trả lời câu hỏi "How long have you lived there?" nên được điều chỉnh phù hợp với hoàn cảnh và đối tượng giao tiếp để giúp cuộc trò chuyện diễn ra tự nhiên, thân thiện và dễ chịu.

3. Các mẫu câu sử dụng trong chủ đề "How Long Have You Lived There?"

1. I relocated to this city almost …… (length of time) ago. (Tôi chuyển đến thành phố này gần X năm/tháng/… trước.)

Ví dụ: I relocated to this city almost 3 years ago. The charming local cafés and green spaces immediately made me feel welcome. (Tôi chuyển đến thành phố này gần 3 năm trước. Các quán cà phê và không gian xanh tại địa phương ngay lập tức khiến tôi cảm thấy được chào đón.)

2. ………………..……………..………… (Thing) was the driving force behind our decision to relocate here. (X là động lực thúc đẩy chúng tôi quyết định chuyển đến đây.)
Ví dụ: The excellent school system was the driving force behind our decision to relocate here. We wanted our children to have the best opportunities for learning and growth. (Hệ thống trường học xuất sắc là động lực thúc đẩy chúng tôi quyết định chuyển đến đây. Chúng tôi muốn con cái có cơ hội học tập và phát triển tốt nhất.)

3. I was born and raised in this community, so I've lived here my whole life. (Tôi sinh ra và lớn lên ở nơi này nên tôi đã sống ở đây cả đời.)

Ví dụ: I was born and raised in this community, so I've lived here my whole life. Over the years, I've seen the neighborhood grow and change, which gives me a strong sense of belonging. (Tôi sinh ra và lớn lên ở cộng đồng này nên tôi đã sống ở đây cả đời. Qua nhiều năm, tôi chứng kiến khu phố phát triển và thay đổi, điều đó mang lại cho tôi cảm giác gắn bó mạnh mẽ.)

4. It's been nearly ……………….. (length of time) since I moved here with my family. (Đã gần X tháng/năm kể từ khi tôi chuyển đến đây cùng gia đình.)

Ví dụ: It's been nearly five years since I moved here with my family. We’ve built a supportive network of friends and neighbors along the way. (Đã gần năm năm kể từ khi tôi chuyển đến đây cùng gia đình. Chúng tôi đã xây dựng một mạng lưới bạn bè và hàng xóm đầy hỗ trợ.)
5. While it was an adjustment at first, we've grown to love ………………..……………..………… (things) (Mặc dù ban đầu đây là một sự thay đổi nhưng chúng tôi ngày càng yêu thích X)

Ví dụ: While it was an adjustment at first, we've grown to love the peaceful parks and weekend farmers’ markets that give the town its charm. (Mặc dù ban đầu đây là một sự thay đổi nhưng chúng tôi ngày càng yêu thích các công viên yên tĩnh và các chợ nông sản cuối tuần, những điều làm cho thị trấn trở nên quyến rũ.)

6. My spouse and I have put down deeper roots in this place over the past …… (number) years. (Vợ chồng tôi đã gắn bó sâu sắc hơn với vùng này trong X năm qua.)

Ví dụ: My spouse and I have put down deeper roots in this area over the past 4 years. We’ve joined local clubs and participated in community events, which helped us feel fully part of this town. (Vợ chồng tôi đã gắn bó sâu sắc hơn ở khu vực này trong 4 năm qua. Chúng tôi tham gia các câu lạc bộ địa phương và sự kiện cộng đồng, giúp chúng tôi cảm thấy thực sự là một phần của thị trấn này.)

7. ………………..……………..………… (Thing) in this area were a major factor in my decision to make the move. (X ở nơi này là yếu tố chính khiến tôi quyết định chuyển tới đây.)

Ví dụ: The availability of outdoor recreational activities in this area were a major factor in my decision to make the move. Hiking trails and lakes nearby were perfect for our active lifestyle. (Các hoạt động giải trí ngoài trời sẵn có ở khu vực này là yếu tố chính khiến tôi quyết định chuyển tới đây. Các đường mòn đi bộ và hồ gần đó thật lý tưởng cho lối sống năng động của chúng tôi.)

8. ………………..……………..………… (Thing) has always been an important part of putting down roots in this place I call home. (X là một phần quan trọng trong việc gắn bó với nơi mà tôi gọi là nhà)

Ví dụ: Being near my favorite local library has always been an important part of putting down roots in this place I call home. It’s where I spend quiet afternoons and connect with fellow book lovers. (Được gần thư viện địa phương yêu thích luôn là một phần quan trọng trong việc gắn bó với nơi mà tôi gọi là nhà. Tôi thường dành những buổi chiều yên tĩnh ở đó và kết nối với những người yêu sách khác.)

9. I've been living here for about …… (number) years now. (Tôi đã sống ở đây được khoảng X năm rồi)

Ví dụ: I've been living here for about 8 years now. Over time, I’ve grown attached to the friendly neighbors and vibrant local culture. (Tôi đã sống ở đây được khoảng 8 năm rồi. Qua thời gian, tôi đã gắn bó với những hàng xóm thân thiện và văn hóa địa phương sôi động.)

4. Từ vựng về chủ đề “How long have you lived there”

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Studio flat

Cụm danh từ

/ˈstjuːdɪəʊ flæt/

Căn hộ studio, một căn hộ nhỏ với một phòng chung làm mọi việc

I’ve been living in this studio flat for two years. (Tôi đã sống trong căn hộ studio này hai năm.)

Bungalow

Danh từ

/ˈbʌŋɡələʊ/

Nhà một tầng, thường có thiết kế đơn giản và rộng rãi

My family has lived in a bungalow near the beach for five years. (Gia đình tôi đã sống trong một căn nhà một tầng gần biển năm năm.)

Apartment

Danh từ

/əˈpɑːtmənt/

Căn hộ, một đơn vị nhà ở trong một tòa nhà lớn hơn

I moved into this apartment last year and I really enjoy living here. (Tôi chuyển vào căn hộ này năm ngoái và rất thích sống ở đây.)

Terraced house

Cụm danh từ

/ˈterəst haʊs/

Nhà liền kề, chia sẻ một hay hai bức tường

We’ve lived in this terraced house for almost a decade. (Chúng tôi đã sống trong căn nhà liền kề này gần mười năm.)

Condominium

Danh từ

/ˌkɒndəˈmɪnɪəm/

Căn hộ chung cư, một căn hộ trong tòa nhà nhiều căn riêng biệt

I’ve rented a condominium in the city center for three years. (Tôi đã thuê một căn hộ chung cư ở trung tâm thành phố ba năm.)

Move in

Động từ

/muːv ɪn/

chuyển đến sống

I moved in to this apartment three years ago. (Tôi đã chuyển đến căn hộ này cách đây ba năm.)

Neighborhood

Danh từ

/ˈneɪbəhʊd/

khu phố

I really like my neighborhood because it’s quiet and friendly. (Tôi rất thích khu phố của mình vì nó yên tĩnh và thân thiện.)

Rent

Động từ / Danh từ

/rent/

thuê / tiền thuê

I’ve been renting this house since 2020. (Tôi đã thuê ngôi nhà này từ năm 2020.)

Own

Động từ

/əʊn/

sở hữu

My family has owned this house for over a decade. (Gia đình tôi đã sở hữu ngôi nhà này hơn mười năm.)

Suburb

Danh từ

/ˈsʌbɜːb/

ngoại ô

I moved to the suburb two years ago for a quieter life. (Tôi chuyển ra ngoại ô hai năm trước để có cuộc sống yên tĩnh hơn.)

City center / Downtown

Danh từ

/ˈsɪti ˈsentər/ / ˈdaʊntaʊn/

trung tâm thành phố

I’ve been living downtown since I started my job here. (Tôi sống ở trung tâm thành phố kể từ khi bắt đầu công việc ở đây.)

Flat / Apartment

Danh từ

/flæt/ /əˈpɑːtmənt/

căn hộ

I’ve lived in this apartment for five years. (Tôi đã sống trong căn hộ này năm năm.)

House

Danh từ

/haʊs/

nhà

We bought this house ten years ago. (Chúng tôi đã mua ngôi nhà này mười năm trước.)

Resident

Danh từ

/ˈrezɪdənt/

cư dân

I’ve been a resident of this town since childhood. (Tôi là cư dân của thị trấn này từ khi còn nhỏ.)

Move out

Động từ

/muːv aʊt/

chuyển đi

I will move out next month when my lease ends. (Tôi sẽ chuyển đi vào tháng tới khi hợp đồng thuê kết thúc.)

Hiểu rõ Cách sử dụng "How Long Have You Lived There" sẽ giúp bạn dùng tiếng Anh chính xác hơn trong cả giao tiếp và viết học thuật. Nếu bạn muốn nâng cấp khả năng tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả hơn, đừng ngần ngại trải nghiệm các khóa học online tại Langmaster. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, lộ trình học thông minh và đội ngũ giáo viên chất lượng, bạn sẽ cải thiện từ vựng, ngữ pháp một cách tự nhiên, nhanh chóng và bền vững cho học tập, công việc lẫn cuộc sống!

>> > ĐĂNG KÝ NGAY CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác